Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Khách Sạn
Tiếng Anh ngày nay đã là ngôn ngữ bắt buộc dành cho hầu hết các vị trí khi làm việc tại các khách sạn quốc tế. Tiếng Anh sẽ giúp việc giao tiếp với khách hàng ngoại quốc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hãy cùng tienganhnhahangkhachsan.mozello.com khám phá các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn sau đây nhé!
Tình huống khách hàng đặt phòng khách sạn qua điện thoại
Nhân viên khi tiếp nhận đặt phòng bằng tiếng Anh cần giao tiếp khéo léo
Receptionist: Good morning. Welcome to Finger Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Finger. Tôi có thể giúp gì không ạ?)
David: Hello, Good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Chị còn phòng trống chứ?
R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)
D: The 6th. (Ngày 6)
R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)
D: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.)
R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)
D: There will be two of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người)
R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
D: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)
R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)
D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)
R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)
D: My name is David Stowe. (Tên của tôi là David Stowe.)
R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc là gì ạ?)
D: Yes, my cell phone number is 511-26366. (Vâng, số di động của tôi là 511 26366.)
R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?)
D: Visa. The number is 987654321. (Thẻ visa. Số thẻ là 987654321.)
R: And what is the name of the cardholder? (Người đứng tên thẻ là ai ạ?)
D: David S. Stowe.
R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.
(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)
Tình huống lễ tân thực hiện check-in trong khách sạn bằng tiếng Anh
Thủ tục check-in yêu cầu lễ tân giao tiếp tiếng Anh lưu loát
Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you? (Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
David: I’d like a room for two people, for two nights please. (David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)
Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? (Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)
David: Yes, please. (David: Có, thưa cô.)
Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.
(Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
David: Thank you. (David: Cảm ơn)
Tình hống lễ tân thực hiện check-out trong khách sạn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh hỗ trợ lễ tân thực hiện thủ tục check-out nhanh chóng
David: Hello. I’d like to check out please. (David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.)
Hotel Receptionist: Good morning. What room number? (Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?)
David: 307.
Hotel Receptionist: That’s $470, please. (Tổng cộng là 470 đô ạ)
David: Here you are. (David: Đây thưa cô)
Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey. (Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)
David: Thank you. (David: Cảm ơn)
Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh