Offer Letter Là Gì? Cách Viết Offer Letter Trong Khách Sạn
Offer letter là gì?
Mẫu thư offer letter trong khách sạn, nhà hàng
Cách trả lời offer letter bằng tiếng Việt
Cách trả lời offer letter bằng tiếng Anh
Cách từ chối offer letter của nhà tuyển dụng
Mẫu thư từ chối offer letter tiếng Việt
Mẫu thư từ chối offer letter tiếng Anh
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết welcome letter là gì, và nó có ý nghĩa gì trong lĩnh vực khách sạn.
>>> Tham khảo thêm các bài viết cùng chuyên mục:
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Đồ Dùng Trong Khách Sạn
Môi trường khách sạn hội nhập với thế giới nên tất cả các đồ dùng đều được đặt tên bằng tiếng Anh để khách du lịch mọi quốc gia có thể nhận diện. Nhân viên khi làm việc trong môi trường này được yêu cầu phải nắm rõ tên gọi của từng đồ vật bằng tiếng Anh nhằm hỗ trợ công việc và hướng dẫn khách chuyên nghiệp. Bạn đang làm việc trong khách sạn quốc tế đúng không? Vậy bạn đã biết hết từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong khách sạn chưa? Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Phòng Trong Khách Sạn
- Standard: Phòng tiêu chuẩn
- Suite: Phòng cao cấp
- Single room: Phòng đơn
- Double room: Phòng đôi
- Twin room: Phòng hai giường
- Triple room: Phòng ba giường
- Adjoining room: 2 phòng có cửa thông nhau
- Bed and breakfast (B&B): Phòng kèm bữa sáng
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Đồ Dùng Trong Khách Sạn
- Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
- Air conditioner: Điều hòa
- Bath: Bồn tắm
- Shower: Vòi hoa sen
- Fridge: tủ lạnh
- Heater: bình nóng lạnh
- Wardrobe: tủ đựng đồ
- Laundry bag: Tủ đựng đồ giặt
- Wifi: Mạng
- Internet access: Mạng internet
- Television: Ti vi
- Bath robe: Áo choàng
- Pillowcase: Áo gối
- Bed sidetable: Bàn cạnh giường
- Dressing table: Bàn trang điểm
- Coffee table: Bàn tròn
- Tea set: Bộ tách trà
- Picture: Bức tranh
- Key: Chìa khóa
- Key tape: Thẻ chìa khóa
- Reading lamp: Đèn bàn
- Chandelier: Đèn chùm
- Standinglamp: Đèn để bàn đứng
- Wall lamp: Đèn tường
- Telephone: Điện thoại
- Slippers: Dép đi trong phòng
- Bed: Giường
- Bed sheet: Lót giường
- Drap: Ga giường
- Mattress: Nệm
- Pillow: Gối
- Chair: ghế
- Armchair: Ghế bành
- Waste basket: Giỏ rác
- Vase of flower: Lọ hoa
- Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng
- Door room: Cửa phòng
- Window: Cửa sổ
- Barier matting: Thảm chùi chân
Bên cạnh những đồ dùng trong khách sạn bằng tiếng Anh trên, nhân viên khách sạn còn đòi hỏi phải đầu tư về thời gian học tập và rèn luyện để phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Hãy tham gia khoá học Tiếng Anh Khách Sạn ngắn hạn ngay từ bây giờ.
Hy vong, bài viết bộ từ vựng về các đồ dùng trong khách sạn này có thể giúp bạn nắm rõ hơn được các từ vựng thông dụng nhất hiện nay trong lĩnh vực khách sạn.
>>> Tham khảo thêm bài viết cùng chủ đề:
Học Nghiệp Vụ Lễ Tân Ngắn Hạn Ở Đâu?
NỘI DUNG CỦA KHÓA HỌC NGHIỆP VỤ LỄ TÂN NGẮN HẠN
NHỮNG THÔNG TIN CẦN NẮM TRƯỚC KHI HỌC NGHIỆP VỤ LỄ TÂN NGẮN HẠN
1. Giới thiệu chung về Nghề Nghiệp vụ Lễ tân
2. Những lợi ích cho học viên khi học lớp nghiệp vụ Lễ tân ngắn hạn
>>> Tham khảo thêm: Địa chỉ học giao tiếp tiếng anh nhà hàng tại tphcm
MFG Và EXP Là Gì? Các Thông Số Tiếng Anh Trên Sản Phẩm Cần Biết
Các Vật Dụng Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh
Các vật dụng trong nhà hàng
- fork: nĩa
- spoon: muỗng
- knife: dao
- ladle: cái vá múc canh
- bowl: tô
- plate: đĩa
- chopsticks: đũa
- teapot: ấm trà
- cup: cái tách uống trà
- glass: cái ly
- straw: ống hút
- pitcher: bình nước
- mug: cái ly nhỏ có quai
- pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
- napkin: khăn ăn
- table cloth: khăn trải bàn
- tongs: cái kẹp gắp thức ăn
Thức ăn & món ăn trong nhà hàng
- wheat: bột mì
- cheese: phô mai
- butter: bơ
- dairy product: sản phẩm làm từ sữa
- nut: đậu phộng
- beans: đậu
- peas: đậu hạt tròn
- vegetable: rau
- salad: món trộn, gỏi
- noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
- spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
- fried rice: cơm chiên
- sauce: xốt
- soup: súp
- sausage: xúc xích
- congee: cháo
- hot pot: lẩu
- pork: thịt lợn
- beef: thịt bò
- chicken: thịt gà
- roasted food: đồ quay
- grilled food: đồ nướng
- fried food: đồ chiên
- saute: đồ xào, áp chảo
- stew: đồ hầm, ninh, canh
- steam food: đồ hấp
- chicken breast: ức gà
- beefsteak: bít tết
- shellfish: hải sản có vỏ
- rare: món tái
- medium: món chín vừa
- well done: món chín kỹ
- appetizers/ starter: món khai vị
- main course: món chính
- dessert: món tráng miệng
Đồ uống trong nhà hàng
- wine: rượu
- beer: bia
- alcohol: đồ có cồn
- soda: nước sô-đa
- coke: nước ngọt
- juice/ squash: nước ép hoa quả
- smoothie: sinh tố
- lemonade: nước chanh
- coffe: cà phê
- cocktail: rượu cốc-tai
- tea: trà
- iced tea: trà đá
- milk:sữa
Xem thêm: Mẫu Hội Thoại Check-in Khách Sạn Bằng Tiếng Anh
Mẫu Hội Thoại Check-in Khách Sạn Bằng Tiếng Anh
Khách sạn ngày nay không chỉ đón tiếp khách nội địa mà còn cả quốc tế. Do đó, tất cả các quy trình đều được “tiếng Anh hóa” để giao tiếp dễ dàng và chuyên nghiệp hơn với khách hàng ngoại quốc. Đặc biệt là quy trình check-in cho khách của nhân viên lễ tân hiện nay gần như được sử dụng bằng tiếng Anh. Sau đây là mẫu hội thoại check in khách sạn bằng tiếng Anh của tienganhnhahangkhachsan.mozello.com mà lễ tân khách sạn có thể tham khảo.
Mẫu hội thoại check-in khách sạn cho khách
Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you?
(Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
David: I’d like a room for two people, for two nights please.
(David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)
Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? (Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Qúy khách có dùng bữa sáng không?)
David: Yes, please.
(David: Có, thưa cô.)
Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.
(Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
David: Thank you.
(David: Cảm ơn)
Khi check-in cho khách ngoại quốc, lễ tân bắt buộc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp
Mẫu hội thoại check-out khách sạn cho khách
David: Hello. I’d like to check out please.
(David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.)
Hotel Receptionist: Good morning. What room number?
(Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?)
David: 307.
Hotel Receptionist: That’s $470, please.
(Tổng cộng là 470 đô)
David: Here you go.
(David: Đây thưa cô)
Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey.
(Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)
David: Thank you.
(Diavid: Cảm ơn)
Những lưu ý khi giao tiếp với khách bằng tiếng Anh
Lời chào cao hơn mâm cỗ
Sự nhiệt tình của bạn được thể hiện ngay từ lời chào đầu tiên khi gặp khách. Nên dùng những câu chào lịch sự như “Good morning, Madam”, “Welcome to…”. Không nên qua loa kiểu “Hi”, “Hello” đời thường như nói chuyện với bạn bè.
Khi gặp mặt khách, nếu nhớ tên khách thì mạnh dạn gọi tên, như vậy khách sẽ cảm giác được quan tâm và gần gũi hơn. Nhưng tuyệt đối không được gọi nhầm tên khách này với khách khác nhé. Sai lầm này sẽ khó cứu vãn được ấn tượng xấu đấy.
Lễ tân khi giao tiếp bằng tiếng Anh với khách phải lưu ý nhiều điều
Hạn chế tiếng lóng
Tiếng lóng là từ ngữ đặc trưng của một địa phương mà không phải ai cũng hiểu được. Điều đó có nghĩa bạn không thể bắt du khách người Trung Quốc hiểu một từ lóng tiếng Anh nào đó mà họ chưa từng nghe qua. Nếu bạn muốn chơi chữ, hãy để dành vào dịp khác. Khách sạn không phải là nơi để bạn thể hiện sự phá cách khó hiểu này.
Hơn nữa, bạn rất nên hạn chế sử dụng những từ bình dân như “OK”, “Oh yeah”… Thay vào đó, nên dùng những từ trịnh trọng hơn khi nói chuyện với khách như “Certainly”, “Of course, Sir”
Càng đơn giản càng tốt
Du khách tại khách sạn đến từ nhiều quốc gia khác nhau và không phải vị khách nào cũng sành sỏi tiếng Anh (đặc biệt khách Nhật rất kém tiếng Anh). Vì thế, khi trò chuyện với khách, bạn nên dùng những từ, những câu đơn giản, không cần quá dài dòng, hoa mỹ, dễ gây hiểu lầm.
Tuy nhiên, đơn giản không có nghĩa là xuề xòa trong lời nói. Bạn không thể nói “trỏng không” với khách, “rút gọn” lời thưa gửi được. Đây là điểm mà bạn cần lưu ý: đơn giản nhưng vẫn phải đủ ý và giữ thái độ trân trọng
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Dành Cho Nhân Viên
Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Khách Sạn
Tiếng Anh ngày nay đã là ngôn ngữ bắt buộc dành cho hầu hết các vị trí khi làm việc tại các khách sạn quốc tế. Tiếng Anh sẽ giúp việc giao tiếp với khách hàng ngoại quốc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hãy cùng tienganhnhahangkhachsan.mozello.com khám phá các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn sau đây nhé!
Tình huống khách hàng đặt phòng khách sạn qua điện thoại
Nhân viên khi tiếp nhận đặt phòng bằng tiếng Anh cần giao tiếp khéo léo
Receptionist: Good morning. Welcome to Finger Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Finger. Tôi có thể giúp gì không ạ?)
David: Hello, Good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Chị còn phòng trống chứ?
R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)
D: The 6th. (Ngày 6)
R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)
D: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.)
R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)
D: There will be two of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người)
R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
D: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)
R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)
D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)
R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)
D: My name is David Stowe. (Tên của tôi là David Stowe.)
R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc là gì ạ?)
D: Yes, my cell phone number is 511-26366. (Vâng, số di động của tôi là 511 26366.)
R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?)
D: Visa. The number is 987654321. (Thẻ visa. Số thẻ là 987654321.)
R: And what is the name of the cardholder? (Người đứng tên thẻ là ai ạ?)
D: David S. Stowe.
R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.
(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)
Tình huống lễ tân thực hiện check-in trong khách sạn bằng tiếng Anh
Thủ tục check-in yêu cầu lễ tân giao tiếp tiếng Anh lưu loát
Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you? (Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
David: I’d like a room for two people, for two nights please. (David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)
Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? (Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)
David: Yes, please. (David: Có, thưa cô.)
Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.
(Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
David: Thank you. (David: Cảm ơn)
Tình hống lễ tân thực hiện check-out trong khách sạn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh hỗ trợ lễ tân thực hiện thủ tục check-out nhanh chóng
David: Hello. I’d like to check out please. (David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.)
Hotel Receptionist: Good morning. What room number? (Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?)
David: 307.
Hotel Receptionist: That’s $470, please. (Tổng cộng là 470 đô ạ)
David: Here you are. (David: Đây thưa cô)
Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey. (Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)
David: Thank you. (David: Cảm ơn)
Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh
Từ Vựng Về Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh
Các câu hỏi phỏng vấn tiếng anh thường gặp
Dù bạn
có tay nghề vững vàng đến cỡ nào, dù thái độ và tác phong chuyên
nghiệp đến thế nào nhưng nếu bạn không thể đưa ra câu trả lời
thuyết phục với các câu hỏi từ nhà tuyển dụng thì bạn vẫn có nguy
cơ bị thất bại. Vì vậy, hôm nay hoctienganhnhahangkhachsan sẽ chỉ
bạn các câu hỏi phỏng vấn tiếngAnh
thường gặp trong phỏng vấn xin việc nhé!
Trả lời tốt các câu hỏi tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng cơ hội thành công (Nguồn: Internet)
Designation trong cv bằng tiếng anh là gì?
Có được bản CV bằng tiếng Anh trình bày cụ thể, ấn tượng sẽ giúp bạn ghi được rất nhiều điểm cộng với nhà tuyển dụng khi xin việc. Tuy nhiên cũng có nhiều sinh viên mới ra trường lúng túng vì chưa biết designation trong CV là gì?
Career objective là gì? Một số mẫu career objective hay
Khi bắt tay vào viết CV để ứng tuyển việc làm thì hầu hết mọi người ít có sự đầu tư vào phần Career Objective (mục tiêu nghề nghiệp). Tuy nhiên, đó lại là một trong các tiêu chí để các nhà tuyển dụng đánh giá và quyết định xem có trao cơ hội cho bạn hay không? Thế nên, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu xem Career Objective là gì và cùng tham khảo qua một số mẫu Career Objective hay.
Nhân viên phục vụ tiếng anh là gì? Quy trình phục vụ bàn tại nhà hàng
Trong cơ cấu tổ chức của một nhà hàng, nhân viên phục vụ là một trong những vị trí quan trọng, đảm nhiệm công việc phục vụ khách hàng từ lúc họ bước vào và rời đi. Vậy, nhân viên phục vụ tiếng anh là gì? Và quy trình phục vụ bàn tại nhà hàng là như thế nào? Cùng theo dõi những thông tin bên dưới để biết chi tiết nhé!
Tổng hợp cách giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng anh
Bạn muốn trò chuyện với người ngoại quốc về chủ đề ẩm thực hoặc muốn giới thiệu đến bạn bè quốc tế các món ăn của Việt Nam. Bạn đã từng thắc mắc khi giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh thì những cái tên như: bánh Chưng, bánh xèo, bún, nước mắm... sẽ được gọi như thế nào chưa?
Một vài mẫu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên
Tiếng anh giao tiếp là một trong những yêu cầu cơ bản đối với người lao động trong thời đại hiện nay. Đối với những người làm việc trong ngành Nhà hàng – Khách sạn, thường xuyên tiếp xúc với du khách quốc tế thì điều này lại vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một vài mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên giúp bạn. Cùng theo dõi nhé!
Bí quyết cho buổi phỏng vấn lễ tân khách sạn thành công
Lễ tân khách sạn đang là một công việc khá “hot” và thu hút nhiều bạn trẻ hiện nay. Không chỉ có mức lương hấp dẫn, đây còn là công việc có nhiều cơ hội thăng tiến trong lộ trình nghề nghiệp.